ĐỊA CHỈ LẤY HÀNG
- Trụ sở chính 301-303 Lý Thái Tổ, phường 9, quận 10, TP.HCM (028) 3927 4649 Xem bản đồ
- CN Nha Trang 1444 Đường 23 Tháng 10, xã Vĩnh Trung, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa (025) 8246 5686 Xem bản đồ
- CN Tiền Giang 88 Nguyễn Thị Thập, Phường 10, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang (027) 3658 4784 Xem bản đồ
- Kho Bình Chánh C12/13A Quốc Lộ 1A, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP.HCM (028) 3620 6068 Xem bản đồ
- Kho Thủ Đức 175 Hiệp Bình, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP.HCM (028) 3726 8837 Xem bản đồ
Sikadur 752
ƯU ĐIỂM
Sikadur 752 được sử dụng để bơm vào các vết nứt và cấu kiện bê tông nhằm ngăn chặn sự thẩm thấu của nước:
- Khả năng bám dính cao.
- Chịu tải trọng tốt.
- Chống thấm hiệu quả.
- Cải thiện cường độ kết cấu.
- Tính linh hoạt.
- ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG
- HƯỚNG DẪN THI CÔNG
- THÔNG TIN SẢN PHẨM
- TÀI LIỆU KỸ THUẬT
ỨNG DỤNG
- Sikadur®-752 được dùng để lấp đầy và sửa chữa các hốc, lỗ, và vết nứt trong các kết cấu như dầm, cột, móng, sàn, và các hệ thống chống thấm nước.
- Sản phẩm không chỉ tạo ra một lớp ngăn nước hiệu quả, mà còn kết nối các thành phần bê tông, góp phần phục hồi cường độ cấu trúc bê tông về mức ban đầu.
ĐẶC ĐIỂM
Sikadur®-752 có khả năng thẩm thấu sâu và kết dính rất tốt. Vì vậy sản phẩm có các ưu điểm như:
- Không dung môi.
- Thích hợp cho cả bề mặt bê tông khô và ẩm.
- Sử dụng được ở nhiệt độ thấp.
- Không co ngót khi đông cứng.
- Cường độ cơ học và cường độ kết dính cao.
- Hướng dẫn sửa chữa các vết nứt trên sàn bê tông có bề rộng không quá 5 mm.
- Lưu ý quan trọng: Chiều rộng tối đa của vết nứt có thể bơm là: 5 mm
- Tuổi tối thiểu của bê tông mới là: 3–6 tuần
- Nhiệt độ tối thiểu của bê tông chuẩn bị bơm là: +10 °C
- Nhiệt độ tối đa cho phép của nền là: +30 °C
Lưu ý: Để đảm bảo các đặc tính được nêu trong bản chi tiết sản phẩm, cần giữ đúng tỷ lệ trộn
Bước 1: Khảo sát vết nứt
Dùng thước đo để kiểm tra kỹ lưỡng các vết nứt, bao gồm chiều dài, chiều rộng và chiều sâu. Nếu cần, hãy đánh dấu các vết nứt
Bước 2: Chuẩn bị bề mặt
Áp dụng máy mài cắt để tạo vát hình chữ V dọc theo vết nứt trên bề mặt và mặt dưới sàn và làm sạch bằng bàn chải hoặc các biện pháp cơ học khác như sử dụng khí nén.
Bước 3: Xác định, trám và gắn các bát nhựa lên trên vết nứt
- Trám Sikadur®-731 dọc các vết nứt trên mặt sàn, đánh dấu các vị trí sẽ gắn bát nhựa (khoảng cách các bát nhựa từ 15-30 cm).
- Sử dụng Sikadur®-731 để gắn bát nhựa dọc theo các vị trí đã đánh dấu.
Bước 4: Bơm Sikadur®-752
- Trộn thành phần A và B của Sikadur®-752 theo hướng dẫn của Tài liệu kỹ thuật sản phẩm.
- Bơm Sikadur®-752, sau khi keo Sikadur®-731 đã khô cứng hoàn toàn (ít nhất sau 12 giờ ở 30 độ C)
- Hút keo Sikadur®-752 vào xi lanh và gắn lên các bát đã lắp đặt từ trước.
- Bơm từ từ đến khi hết keo Sikadur®-752 trong xi lanh.
- Gắn tiếp xi lanh có chứa Sikadur®-752 vào cùng vị trí và tiếp tục bơm đến khi keo lấp đầy vết nứt và không thể bơm vào nữa. Giữ nguyên xi lanh này. Sử dụng các dây thun có thể làm tăng áp lực bơm.
- Gắn xi lanh chứa Sikadur®-752 vào bát nhựa kế tiếp và lặp lại các bước như trên để bơm cho đến khi toàn bộ vết nứt được bơm đầy bằng Sikadur®-752.
Thời gian thi công:
- 15 phút ở nhiệt độ 40 độ C.
- 30 phút ở nhiệt độ 30 độ C.
- 60 phút ở nhiệt độ 20 độ C.
Lưu ý: Có thể lưu trữ thành phần A & B vào trong phòng lạnh trước khi trộn để kéo dài thời gian thi công.
Bước 5: Hoàn thiện
Sau khi hoàn tất việc bơm keo và keo Sikadur®-752 đã khô, hãy tháo xi lanh và bát nhựa, sau đó tiến hành vệ sinh bề mặt và mài sạch Sikadur®-731 dính trên bề mặt sàn để đạt được bề mặt nhẵn mịn.
Lưu ý: Làm mẫu ở khu vực nhỏ trước khi thi công trên diện tích lớn.
Tham khảo Tài liệu kỹ thuật và liên hệ với bộ phận kỹ thuật của Sika để đảm bảo đạt được chất lượng tốt nhất
- Định mức: Tùy theo kích thước khe nứt.
- Thành phần hóa học: Gốc nhựa epoxy, 2 thành phần thixotopic.
- Đóng gói: Bộ 1kg.
- Màu sắc: Vàng nhạt/không màu.
- Bảo quản & Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất nếu lưu trữ đúng cách.
- Cường độ nén: ≥ 55 N/mm² (ASTM D 695-15).
- Cường độ kéo khi uốn: ≥ 25 N/mm² (ASTM D 790-15).
- Cường độ bám dính:
- 2 ngày ≥ 7 N/mm2.
- 14 ngày ≥ 10 N/mm2.
Tài liệu kỹ thuật Hướng dẫn thi công Chứng nhận chất lượng